Bạn đang ở đây

+1-281-(8330000...8339999), Houston, Texas

Mã Khu Vực +1-281-(8330000...8339999) nằm tại Houston, Texas (TX), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 840 (Hoa Kỳ)
  • Quốc Gia Mã : US (Hoa Kỳ)
  • Mã Vùng : TX
  • Tên Khu vực : Texas
  • Thành Phố : Houston
  • Múi Giờ : America/Chicago
  • Giờ phối hợp quốc tế : -06:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : 29.7600
  • Kinh Độ : -95.3700
  • ‹ trước : +1-281-(8329000...8329999)
  • sau › : +1-281-(8340000...8349999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 281 8330000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 011 1 281 8330000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

8330000 ~ 8339999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +1-281-8330000 / 0111-281-8330000 (1281-8330000 / 1-281-8330000)
  • +1-281-8330001 / 0111-281-8330001 (1281-8330001 / 1-281-8330001)
  • +1-281-8330002 / 0111-281-8330002 (1281-8330002 / 1-281-8330002)
  • +1-281-8330003 / 0111-281-8330003 (1281-8330003 / 1-281-8330003)
  • +1-281-8330004 / 0111-281-8330004 (1281-8330004 / 1-281-8330004)
  • ...
  • +1-281-xxxxxxx / 0111-281-xxxxxxx (1281-xxxxxxx / 1-281-xxxxxxx)
  • ...
  • +1-281-8339995 / 0111-281-8339995 (1281-8339995 / 1-281-8339995)
  • +1-281-8339996 / 0111-281-8339996 (1281-8339996 / 1-281-8339996)
  • +1-281-8339997 / 0111-281-8339997 (1281-8339997 / 1-281-8339997)
  • +1-281-8339998 / 0111-281-8339998 (1281-8339998 / 1-281-8339998)
  • +1-281-8339999 / 0111-281-8339999 (1281-8339999 / 1-281-8339999)