Bạn đang ở đây

+1-281-(9000000...9000999), Houston, Texas

Mã Khu Vực +1-281-(9000000...9000999) nằm tại Houston, Texas (TX), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 840 (Hoa Kỳ)
  • Quốc Gia Mã : US (Hoa Kỳ)
  • Mã Vùng : TX
  • Tên Khu vực : Texas
  • Thành Phố : Houston
  • Múi Giờ : America/Chicago
  • Giờ phối hợp quốc tế : -06:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : 29.7600
  • Kinh Độ : -95.3700
  • ‹ trước : +1-281-(8999000...8999999)
  • sau › : +1-281-(9001000...9001999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 281 9000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 011 1 281 9000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

9000000 ~ 9000999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +1-281-9000000 / 0111-281-9000000 (1281-9000000 / 1-281-9000000)
  • +1-281-9000001 / 0111-281-9000001 (1281-9000001 / 1-281-9000001)
  • +1-281-9000002 / 0111-281-9000002 (1281-9000002 / 1-281-9000002)
  • +1-281-9000003 / 0111-281-9000003 (1281-9000003 / 1-281-9000003)
  • +1-281-9000004 / 0111-281-9000004 (1281-9000004 / 1-281-9000004)
  • ...
  • +1-281-xxxxxxx / 0111-281-xxxxxxx (1281-xxxxxxx / 1-281-xxxxxxx)
  • ...
  • +1-281-9000995 / 0111-281-9000995 (1281-9000995 / 1-281-9000995)
  • +1-281-9000996 / 0111-281-9000996 (1281-9000996 / 1-281-9000996)
  • +1-281-9000997 / 0111-281-9000997 (1281-9000997 / 1-281-9000997)
  • +1-281-9000998 / 0111-281-9000998 (1281-9000998 / 1-281-9000998)
  • +1-281-9000999 / 0111-281-9000999 (1281-9000999 / 1-281-9000999)